Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
wipe out
|
wipe out
wipe out (v)
annihilate, destroy, eradicate, obliterate, exterminate, eliminate, remove
antonym: protect